Bước tới nội dung

ăn nói

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ăn +‎ nói.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
an˧˧ nɔj˧˥˧˥ nɔ̰j˩˧˧˧ nɔj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
an˧˥ nɔj˩˩an˧˥˧ nɔ̰j˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ăn nói

  1. Nói năng bày tỏ ý kiến.
    Có quyền ăn nói.
    Ăn nói mặn mà, có duyên.

Tham khảo

[sửa]