Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chân”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: zh
Dòng 20: Dòng 20:


[[nl:chân]]
[[nl:chân]]
[[zh:chân]]

Phiên bản lúc 07:31, ngày 22 tháng 3 năm 2006

Tiếng Việt

Danh từ

chân

  1. chi dưới
  2. phần dưới (của núi, đồi...)

Dịch

  • Tiếng Pháp: jambe gc (1: cẳng của con người), patte gc (1: chân của động vật hoặc đồ vật), pied (1: bàn chân & 2)