Khác biệt giữa bản sửa đổi của “居”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RoggBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: fr, hu, ja, ko, li
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +zh:居
Dòng 31: Dòng 31:
[[ko:居]]
[[ko:居]]
[[li:居]]
[[li:居]]
[[zh:居]]

Phiên bản lúc 19:39, ngày 18 tháng 7 năm 2010

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. (Kỹ thuật) Sự ngừng lại đều đặn (của máy).

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khừ,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

  • IPA: /xɨ21/, /kɨ33/