Khác biệt giữa bản sửa đổi của “竿”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +pl:竿
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +mg:竿
Dòng 30: Dòng 30:
[[ko:竿]]
[[ko:竿]]
[[lo:竿]]
[[lo:竿]]
[[mg:竿]]
[[pl:竿]]
[[pl:竿]]
[[zh:竿]]
[[zh:竿]]

Phiên bản lúc 13:12, ngày 3 tháng 11 năm 2010

Tra từ bắt đầu bởi
竿

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

竿

  1. (Giải phẫu) Dương vật.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

竿 viết theo chữ quốc ngữ

cần, can

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

  • IPA: /kɜn21/, /kɐːn33/