Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mystery”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.5.1) (robot Thêm: is:mystery |
n r2.6.2) (robot Thêm: eo:mystery |
||
Dòng 26: | Dòng 26: | ||
[[el:mystery]] |
[[el:mystery]] |
||
[[en:mystery]] |
[[en:mystery]] |
||
[[eo:mystery]] |
|||
[[es:mystery]] |
[[es:mystery]] |
||
[[et:mystery]] |
[[et:mystery]] |
Phiên bản lúc 14:32, ngày 18 tháng 4 năm 2011
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈmɪs.tə.ri/
Hoa Kỳ | [ˈmɪs.tə.ri] |
Danh từ
mystery /ˈmɪs.tə.ri/
- Điều huyền bí, điều thần bí.
- the mystery of nature — điều huyền bí của toạ vật
- Bí mật, điều bí ẩn.
- to make a mystery of something — coi cái gì là một điều bí mật
- (Số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền.
- Kịch tôn giáo (thời Trung cổ).
- Tiểu thuyết thần bí; truyện trinh thám.
Tham khảo
- "mystery", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)