Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mystery”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.5.1) (robot Thêm: is:mystery
RoggBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (robot Thêm: eo:mystery
Dòng 26: Dòng 26:
[[el:mystery]]
[[el:mystery]]
[[en:mystery]]
[[en:mystery]]
[[eo:mystery]]
[[es:mystery]]
[[es:mystery]]
[[et:mystery]]
[[et:mystery]]

Phiên bản lúc 14:32, ngày 18 tháng 4 năm 2011

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmɪs.tə.ri/
Hoa Kỳ

Danh từ

mystery /ˈmɪs.tə.ri/

  1. Điều huyền bí, điều thần bí.
    the mystery of nature — điều huyền bí của toạ vật
  2. Bí mật, điều bí ẩn.
    to make a mystery of something — coi cái gì là một điều bí mật
  3. (Số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền.
  4. Kịch tôn giáo (thời Trung cổ).
  5. Tiểu thuyết thần bí; truyện trinh thám.

Tham khảo