Khác biệt giữa bản sửa đổi của “espérer”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm cy:espérer
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm da:espérer
Dòng 26: Dòng 26:
[[chr:espérer]]
[[chr:espérer]]
[[cy:espérer]]
[[cy:espérer]]
[[da:espérer]]
[[de:espérer]]
[[de:espérer]]
[[el:espérer]]
[[el:espérer]]

Phiên bản lúc 00:10, ngày 19 tháng 10 năm 2015

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɛs.pe.ʁe/

Ngoại động từ

espérer ngoại động từ /ɛs.pe.ʁe/

  1. Trông đợi, mong, hy vọng.
    Espérer le succès — trông đợi sự thành công
    J'espère qu’il viendra — tôi hy vọng nó sẽ đến

Trái nghĩa

Nội động từ

espérer nội động từ /ɛs.pe.ʁe/

  1. Tin tưởng.
    Espérer en l’avenir — tin tưởng ở tương lai

Tham khảo