Khác biệt giữa bản sửa đổi của “espérer”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm cy:espérer |
n r2.7.3) (Bot: Thêm da:espérer |
||
Dòng 26: | Dòng 26: | ||
[[chr:espérer]] |
[[chr:espérer]] |
||
[[cy:espérer]] |
[[cy:espérer]] |
||
[[da:espérer]] |
|||
[[de:espérer]] |
[[de:espérer]] |
||
[[el:espérer]] |
[[el:espérer]] |
Phiên bản lúc 00:10, ngày 19 tháng 10 năm 2015
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛs.pe.ʁe/
Ngoại động từ
espérer ngoại động từ /ɛs.pe.ʁe/
- Trông đợi, mong, hy vọng.
- Espérer le succès — trông đợi sự thành công
- J'espère qu’il viendra — tôi hy vọng nó sẽ đến
Trái nghĩa
Nội động từ
espérer nội động từ /ɛs.pe.ʁe/
- Tin tưởng.
- Espérer en l’avenir — tin tưởng ở tương lai
Tham khảo
- "espérer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)