Khác biệt giữa bản sửa đổi của “unification”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm ku:unification |
n Bot: Thêm ja:unification |
||
Dòng 45: | Dòng 45: | ||
[[io:unification]] |
[[io:unification]] |
||
[[it:unification]] |
[[it:unification]] |
||
[[ja:unification]] |
|||
[[kn:unification]] |
[[kn:unification]] |
||
[[ko:unification]] |
[[ko:unification]] |
Phiên bản lúc 04:52, ngày 14 tháng 4 năm 2017
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌjuː.nə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
unification /ˌjuː.nə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
- Sự thống nhất, sự hợp nhất.
Tham khảo
- "unification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /y.ni.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
unification /y.ni.fi.ka.sjɔ̃/ |
unification /y.ni.fi.ka.sjɔ̃/ |
unification gc /y.ni.fi.ka.sjɔ̃/
- Sự thống nhất, sự hợp nhất.
- L’unification du pays — sự thống nhất đất nước
Trái nghĩa
Tham khảo
- "unification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)