Khác biệt giữa bản sửa đổi của “unification”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm ku:unification
n Bot: Thêm ja:unification
Dòng 45: Dòng 45:
[[io:unification]]
[[io:unification]]
[[it:unification]]
[[it:unification]]
[[ja:unification]]
[[kn:unification]]
[[kn:unification]]
[[ko:unification]]
[[ko:unification]]

Phiên bản lúc 04:52, ngày 14 tháng 4 năm 2017

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌjuː.nə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

unification /ˌjuː.nə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự thống nhất, sự hợp nhất.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /y.ni.fi.ka.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
unification
/y.ni.fi.ka.sjɔ̃/
unification
/y.ni.fi.ka.sjɔ̃/

unification gc /y.ni.fi.ka.sjɔ̃/

  1. Sự thống nhất, sự hợp nhất.
    L’unification du pays — sự thống nhất đất nước

Trái nghĩa

Tham khảo