Khác biệt giữa bản sửa đổi của “virulence”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm el:virulence |
n Bot: Thêm sv:virulence |
||
Dòng 48: | Dòng 48: | ||
[[pl:virulence]] |
[[pl:virulence]] |
||
[[ru:virulence]] |
[[ru:virulence]] |
||
[[sv:virulence]] |
|||
[[ta:virulence]] |
[[ta:virulence]] |
||
[[te:virulence]] |
[[te:virulence]] |
Phiên bản lúc 10:32, ngày 14 tháng 4 năm 2017
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈvɪr.ə.lənts/
Danh từ
virulence /ˈvɪr.ə.lənts/
Tham khảo
- "virulence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /vi.ʁy.lɑ̃s/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
virulence /vi.ʁy.lɑ̃s/ |
virulence /vi.ʁy.lɑ̃s/ |
virulence gc /vi.ʁy.lɑ̃s/
- Độc tính.
- Virulence d’un virus — độc tính của một virut
- Virulence d’un poison — độc tính của một chất độc
- Sự ác liệt; sự cay độc.
- Virulence d’une critique — sự cay độc của một lời phê bình
- Protester avec virulence — phản đối ác liệt
Tham khảo
- "virulence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)