Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bánh xe”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm pl:bánh xe
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Dòng 25: Dòng 25:
{{mẫu}}
{{mẫu}}
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

[[chr:bánh xe]]
[[en:bánh xe]]
[[hr:bánh xe]]
[[hu:bánh xe]]
[[ko:bánh xe]]
[[li:bánh xe]]
[[lt:bánh xe]]
[[mg:bánh xe]]
[[mn:bánh xe]]
[[pl:bánh xe]]
[[uz:bánh xe]]
[[zh:bánh xe]]

Phiên bản lúc 01:01, ngày 6 tháng 5 năm 2017

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓajŋ˧˥˧˧ɓa̰n˩˧˧˥ɓan˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajŋ˩˩˧˥ɓa̰jŋ˩˧˧˥˧

Danh từ

bánh xe

  1. vật thể hình tròn, dùng trong các phương tiện vận chuyển

Đồng nghĩa

Dịch

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)