Khác biệt giữa bản sửa đổi của “spiting”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm de, fr, ja, ku, simple, sv |
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
||
Dòng 5: | Dòng 5: | ||
{{-forms-}} |
{{-forms-}} |
||
{{eng-verb|base=spite|spit|ing}} |
{{eng-verb|base=spite|spit|ing}} |
||
[[de:spiting]] |
|||
[[en:spiting]] |
|||
[[fr:spiting]] |
|||
[[ja:spiting]] |
|||
[[ku:spiting]] |
|||
[[simple:spiting]] |
|||
[[sv:spiting]] |
Bản mới nhất lúc 20:27, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Tiếng Anh[sửa]
Động từ[sửa]
spiting
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "spite" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
spite
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to spite | |||||
Phân từ hiện tại | spiting | |||||
Phân từ quá khứ | spited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spite | spite hoặc spitest¹ | spites hoặc spiteth¹ | spite | spite | spite |
Quá khứ | spited | spited hoặc spitedst¹ | spited | spited | spited | spited |
Tương lai | will/shall² spite | will/shall spite hoặc wilt/shalt¹ spite | will/shall spite | will/shall spite | will/shall spite | will/shall spite |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spite | spite hoặc spitest¹ | spite | spite | spite | spite |
Quá khứ | spited | spited | spited | spited | spited | spited |
Tương lai | were to spite hoặc should spite | were to spite hoặc should spite | were to spite hoặc should spite | were to spite hoặc should spite | were to spite hoặc should spite | were to spite hoặc should spite |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | spite | — | let’s spite | spite | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.