Khác biệt giữa bản sửa đổi của “philosophy”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n thêm phát âm tiếng Anh |
n robot Thêm: nl:philosophy, vo:philosophy |
||
Dòng 34: | Dòng 34: | ||
[[kk:philosophy]] |
[[kk:philosophy]] |
||
[[lt:philosophy]] |
[[lt:philosophy]] |
||
[[nl:philosophy]] |
|||
[[pl:philosophy]] |
[[pl:philosophy]] |
||
[[pt:philosophy]] |
[[pt:philosophy]] |
||
Dòng 41: | Dòng 42: | ||
[[te:philosophy]] |
[[te:philosophy]] |
||
[[tr:philosophy]] |
[[tr:philosophy]] |
||
[[vo:philosophy]] |
|||
[[zh:philosophy]] |
[[zh:philosophy]] |
Phiên bản lúc 22:05, ngày 14 tháng 6 năm 2008
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /fə.ˈlɑː.sə.fi/
Hoa Kỳ | [fə.ˈlɑː.sə.fi] |
Danh từ
philosophy /fə.ˈlɑː.sə.fi/
- Triết học, triết lý.
- Marxist-Leninist philosophy — triết học Mác-Lênin
- Tính bình thản trong mọi hoàn cảnh; triết lý sống.
- a man without a philosophy — con người không có một triết lý sống
Thành ngữ
- normal philosophy: Luân lý.
- natural philosophy: Khoa học tự nhiên.
Tham khảo
- "philosophy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)