Bước tới nội dung

điệp khúc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiə̰ʔp˨˩ xuk˧˥ɗiə̰p˨˨ kʰṵk˩˧ɗiəp˨˩˨ kʰuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiəp˨˨ xuk˩˩ɗiə̰p˨˨ xuk˩˩ɗiə̰p˨˨ xṵk˩˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ điệp (“lặp đi, lặp lại”) + khúc (“một phần, một đoạn”).

Danh từ

[sửa]

điệp khúc

  1. (Âm nhạc) Là một khúc, đoạn nhạc và lời được hát lặp đi, lặp lại nhiều lần trong một bản nhạc.
    Bản nhạc gồm 3 phiên khúc và 1 điệp khúc.