Bước tới nội dung

đùa cợt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗṳə˨˩ kə̰ːʔt˨˩ɗuə˧˧ kə̰ːk˨˨ɗuə˨˩ kəːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗuə˧˧ kəːt˨˨ɗuə˧˧ kə̰ːt˨˨

Động từ

[sửa]

đùa cợt

  1. Đùa vui một cách tinh nghịch.
    Đùa cợt bạn.

Tham khảo

[sửa]