укрытие
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của укрытие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukrýtije |
khoa học | ukrytie |
Anh | ukrytiye |
Đức | ukrytije |
Việt | ucrytiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
укрытие gt
- (Sự) Che kín, đậy kín, phủ kín, đắp kín; (защита) [sự] che chở, bảo vệ.
- (сооружение) hầm ẩn nấp, hầm phòng tránh, chỗ [ẩn] nấp, hầm.
- в укрытиеи — ẩn nấp, trong hầm phòng tránh
- индивидуальное укрытие — hầm cá nhân
Tham khảo[sửa]
- "укрытие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)