Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+97F3, 音
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-97F3

[U+97F2]
CJK Unified Ideographs
[U+97F4]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “音 00” ghi đè từ khóa trước, “皮38”.
Shinjitai
Kyūjitai
[1][2]

音󠄁
+󠄁?
(Adobe-Japan1)
音󠄃
+󠄃?
(Hanyo-Denshi)
(Moji_Joho)
The displayed kanji may be different from the image due to your environment.
See here for details.
giản.phồn.
Bút thuận
0 strokes

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

âm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əm˧˧əm˧˥əm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əm˧˥əm˧˥˧

Tham khảo

[sửa]
  1. Bản mẫu:R:ja:KDJ
  2. Shōundō Henshūjo, editor (1927), 新漢和辞典 [Tân từ điển Kanji-Nhật], Ōsaka: Shōundō, →DOI, tr. 1353 (bản giấy), tr. 689 (bản kỹ thuật số)