- Tiếng Anh: embassy
- Tiếng Ả Rập: سِفَارَة (ar) gc (sifāra)
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Quan Thoại: Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Tiếng Hà Lan: ambassade (nl) gc
- Quốc tế ngữ: ambasadorejo (eo), ambasado
- Tiếng Estonia: suursaatkond, saatkond
- Tiếng Phần Lan: suurlähetystö (fi)
- Tiếng Pháp: ambassade (fr) gc
- Tiếng Đức: Botschaft (de) gc
- Tiếng Hy Lạp: πρεσβεία (el) gc (presveía)
- Tiếng Hy Lạp cổ: Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Tiếng Do Thái: שַׁגְרִירוּת (he) gc (shagrirút)
- Tiếng Hindi: दूतावास (hi) gđ (dūtāvās), राजदूतावास gđ (rājdūtāvās), प्रतिनिधिमंडल gđ (pratinidhimaṇḍal), सिफ़ारत gc (sifārat), सिफारत (hi) (siphārat), सिफ़ारतख़ाना (sifāratxānā), सिफारतखाना (hi) (siphāratkhānā), एलचीगरी (hi) (elcīgrī)
- Tiếng Hungary: nagykövetség (hu)
- Tiếng Ý: ambasciata (it) gc
- Tiếng Nhật: 大使館 (たいしかん, taishikan)
- Tiếng Triều Tiên: 대사관(大使館) (ko) (daesagwan)
- Tiếng Latinh: lēgātio (la) gc
- Tiếng Latvia: vēstniecība
- Tiếng Litva: ambasada (lt)
- Tiếng Na Uy: ambassade (no) gđ
- Tiếng Ba Tư: سفارت (fa) (sefârat), سفارتخانه (fa) (sefârat-xâne)
- Tiếng Ba Lan: ambasada (pl) gc
- Tiếng Bồ Đào Nha: embaixada (pt) gc
- Tiếng Nga: посо́льство (ru) gt (posólʹstvo)
- Tiếng Serbia-Croatia:
- Chữ Kirin: амбасада gc, велепосланство gt
- Tiếng Tây Ban Nha: embajada (es) gc
- Tiếng Thụy Điển: ambassad (sv) gc
- Tiếng Thái: สถานทูต
- Tiếng Ukraina: посо́льство gt (posólʹstvo)
|