beading

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbi.diɳ/

Động từ[sửa]

beading

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "bead" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

beading /ˈbi.diɳ/

  1. Sự xâu thành chuỗi.
  2. Sự đọng lại thành giọt.
  3. Miếng gỗ dài trên có những hạt tròn; hoa văn hình hạt tròn, đường chạm nổi hình chuỗi hạt.

Tham khảo[sửa]