blank

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈblæŋk/

Tính từ[sửa]

blank /ˈblæŋk/

  1. Để trống, để trắng (tờ giấy...).
    a blank page — một trang để trắng
    a blank cheque — một tờ séc để trống
    a blank space — một quãng trống
  2. Trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...).
    a blank existence — một cuộc đời trống rỗng
    a blank look — cái nhìn ngây dại
    his money is completely blank on the subject — về vấn đề đó anh ta không nhớ được tí gì
  3. (Đạn) Không nạp chì; giả.
    blank cartridge — đạn không nạp chì
    blank window — cửa sổ giả
  4. Bối rối, lúng túng.
    to look blank — có vẻ bối rối, lúng túng
  5. Hoàn toàn tuyệt đối.
    blank silence — sự yên lặng hoàn toàn
    blank despair — nỗi thất vọng hoàn toàn
  6. (Thơ) Không vần.
    blank verse — thơ không vần

Danh từ[sửa]

blank /ˈblæŋk/

  1. Chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống.
    to fill the blank — điền vào những chỗ để trống
  2. Sự trống rỗng.
    his mind is a complete blank — đầu óc anh ta trống rỗng
  3. Nỗi trống trải.
    what a blank such a life is! — cuộc sống như vậy thật trống rỗng quá!
  4. Đạn không nạp chì.
  5. xổ số không trúng.
    to draw a blank — không trúng số; (nghĩa bóng) thất bại.
  6. Phôi tiền (mảnh kim loại để rập thành đồng tiền).
  7. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mẫu inchừa chỗ trống.
  8. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Điểm giữa bia tập bắn; đích.
    to fire points blank — chĩa súng thẳng sát đích mà bắn, dí súng tận nơi mà bắn

Đồng nghĩa[sửa]

đạn không nạp chì

Ngoại động từ[sửa]

blank ngoại động từ /ˈblæŋk/

  1. Tẩy trống.
  2. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; thể dục, thể thao) Thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn (đội bạn).

Tham khảo[sửa]