uỷ trị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wḭ˧˩˧ ʨḭʔ˨˩wi˧˩˨ tʂḭ˨˨wi˨˩˦ tʂi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wi˧˩ tʂi˨˨wi˧˩ tʂḭ˨˨wḭʔ˧˩ tʂḭ˨˨

Động từ[sửa]

uỷ trị

  1. Giao cho một nước thắng trận quyền cai trịthời hạn một vùng lãnh thổ nào đó vốnthuộc địa của một nước bại trận (một hình thức quản lí thuộc địa theo quyết định của Hội quốc liên sau Đại chiến thế giới lần thứ nhất)
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo[sửa]

  • Uỷ trị, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam