Bước tới nội dung

video conference

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

video conference

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /'vɪ.diːəʊ 'cɒn.fɜː.rɜːns/

Động từ

[sửa]


Dịch

[sửa]

Danh từ

[sửa]


Dịch

[sửa]


Xem thêm

[sửa]