Bước tới nội dung

À

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
À U+00C0, À
LATIN CAPITAL LETTER A WITH GRAVE
Thành phần:A [U+0041] + ◌̀ [U+0300]
¿
[U+00BF]
Latin-1 Supplement Á
[U+00C1]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
a̤ː˨˩˧˧˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˧

À

  1. Chữ Adấu huyền.

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

À

  1. Chữ Adấu huyền.

Tiếng Rumani

[sửa]

À

  1. Chữ Adấu huyền.

Xem thêm

[sửa]