ách tắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ajk˧˥ tak˧˥a̰t˩˧ ta̰k˩˧at˧˥ tak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ajk˩˩ tak˩˩a̰jk˩˧ ta̰k˩˧

Tính từ[sửa]

ách tắc

  1. Nhiều quá không sao giảm bớt.
  2. Tắc, nghẽn, đình trệ.
    Giao thông ách tắc.
    Công việc đang suôn sẻ bỗng ách tắc.

Tham khảo[sửa]