án phạt vạ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːn˧˥ fa̰ːʔt˨˩ va̰ːʔ˨˩a̰ːŋ˩˧ fa̰ːk˨˨ ja̰ː˨˨aːŋ˧˥ faːk˨˩˨ jaː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːn˩˩ faːt˨˨ vaː˨˨aːn˩˩ fa̰ːt˨˨ va̰ː˨˨a̰ːn˩˧ fa̰ːt˨˨ va̰ː˨˨

Tục ngữ[sửa]

án phạt vạ

  1. (lón) Nhu cầu tiêu dùng quá lạm khiến phải trả giá đắt.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)