áo thôi ma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːw˧˥ tʰoj˧˧ maː˧˧a̰ːw˩˧ tʰoj˧˥ maː˧˥aːw˧˥ tʰoj˧˧ maː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːw˩˩ tʰoj˧˥ maː˧˥a̰ːw˩˧ tʰoj˧˥˧ maː˧˥˧

Danh từ[sửa]

áo thôi ma

  1. Áo sô gai, áo để tang cha mẹ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]