Bước tới nội dung

sô gai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so˧˧ ɣaːj˧˧ʂo˧˥ ɣaːj˧˥ʂo˧˧ ɣaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˧˥ ɣaːj˧˥ʂo˧˥˧ ɣaːj˧˥˧

Danh từ

[sửa]

sô gai

  1. Nói quần áo mặc khi để tang cha mẹ hoặc chồng mới chết (cũ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]