Bước tới nội dung

âm dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán .

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əm˧˧ zuŋ˧˧əm˧˥ juŋ˧˥əm˧˧ juŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əm˧˥ ɟuŋ˧˥əm˧˥˧ ɟuŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

âm dung

  1. Tiếng nóidáng người.

Tham khảo

[sửa]
  • Vương Lộc (2001) Từ điển từ cổ, Nhà xuất bản Đà Nẵng