Bước tới nội dung

échapper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ʃa.pe/

Nội động từ

[sửa]

échapper nội động từ /e.ʃa.pe/

  1. Thoát khỏi.
    échapper au danger — thoát khỏi nguy hiểm
  2. Buột, tuột, sẩy, sổng, sổ ra.
    échapper de la main — buột tay
    Couture qui échappe — chỗ khâu ruột ra
    Laisser échapper un prisonnier — để sổng tên tù
    Laisser échapper une bonne occasion — để lỡ dịp tốt
    La patience lui échappe — anh ấy không bền gan nữa
  3. Không nhận thấy.
    échapper aux sens — không cảm giác thấy
    Ce sens m’échappe — tôi không hiểu được nghĩa ấy
  4. Quên khuấy đi.
    Ce nom m’échappe — tên ấy tôi quên khuất đi
  5. Trót, buột miệng.
    Ce mot m’est échappé — tôi buột miệng nói từ ấy

Ngoại động từ

[sửa]

échapper ngoại động từ /e.ʃa.pe/

  1. () Thoát khỏi (tay ai... ).
  2. Để mất, để chạy thoát.
    l’échapper belle — thoát khỏi, thoát nạn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]