éclatant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.kla.tɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | éclatant /e.kla.tɑ̃/ |
éclatants /e.kla.tɑ̃/ |
Giống cái | éclatante /e.kla.tɑ̃t/ |
éclatantes /e.kla.tɑ̃t/ |
éclatant /e.kla.tɑ̃/
- Vang ầm.
- Le son éclatant de la trompette — tiếng kèn vang ầm
- Rực rỡ, sáng nhoáng.
- Huy hoàng.
- Victoire éclatante — chiến thắng huy hoàng
- Công nhiên, hiển nhiên.
- Vérité éclatante — sự thực hiển nhiên
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "éclatant". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)