écrit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực écrit
/e.kʁi/
écrits
/e.kʁi/
Giống cái écrite
/e.kʁit/
écrites
/e.kʁit/

écrit /e.kʁi/

  1. Viết.
    Une feuille écrite des deux côtés — tờ giấy viết cả hai mặt
    Langue parlée et langue écrite — ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết
  2. Thành văn.
    Droit écrit — luật thành văn
  3. Do trời định, đã định sẵn.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
écrit
/e.kʁi/
écrits
/e.kʁi/

écrit /e.kʁi/

  1. Giấy tờ, văn bản.
  2. Kỳ thi viết.
  3. (Số nhiều) Tác phẩm.
    Les écrits de Victor Hugo — những tác phẩm của Vich-to-Huy-gô
    par écrit — bằng giấy tờ, trên giấy tờ
    Preuve par écrit — chứng từ bằng giấy tờ

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]