écuyer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.kɥi.je/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
écuyer /e.kɥi.je/ |
écuyers /e.kɥi.je/ |
écuyer gđ /e.kɥi.je/
- Thầy dạy cưỡi ngựa.
- Người biểu diễn ngựa xiếc.
- Người cưỡi ngựa giỏi.
- (Sử học) Tòng sĩ.
- (Sử học) Quan giám mã.
- écuyer de bouche — (sử học) quan giám mã
- écuyer de corps — (sử học) quan hầu cận
- écuyer tranchant — (sử học) quan thái thịt (hầu vua)
- grand écuyer — (sử học) quan đại giám mã
Tham khảo[sửa]
- "écuyer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)