écuyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.kɥi.je/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
écuyer
/e.kɥi.je/
écuyers
/e.kɥi.je/

écuyer /e.kɥi.je/

  1. Thầy dạy cưỡi ngựa.
  2. Người biểu diễn ngựa xiếc.
  3. Người cưỡi ngựa giỏi.
  4. (Sử học) Tòng .
  5. (Sử học) Quan giám mã.
    écuyer de bouche — (sử học) quan giám mã
    écuyer de corps — (sử học) quan hầu cận
    écuyer tranchant — (sử học) quan thái thịt (hầu vua)
    grand écuyer — (sử học) quan đại giám mã

Tham khảo[sửa]