égalité
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /e.ɡa.li.te/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| égalité /e.ɡa.li.te/ |
égalités /e.ɡa.li.te/ |
égalité gc /e.ɡa.li.te/
- Sự bằng nhau, sự ngang nhau.
- égalité de deux nombres — sự bằng nhau của hai cửa sổ
- Sự bình đẳng.
- égalité devant la loi — sự bình đẳng trước pháp luật
- Sự đều đặn.
- égalité du pouls — sự đều đặn của mạch đập
- (Toán học) Đẳng thức.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự bằng phẳng.
- égalité du terrain — sự bằng phẳng của miếng đất
- à égalité de — tính bằng nhau về, nếu bằng nhau về
- être à égalité — (thể dục thể thao) ngang điểm nhau
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “égalité”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)