étreindre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /et.ʁɛ̃dʁ/

Ngoại động từ[sửa]

étreindre ngoại động từ /et.ʁɛ̃dʁ/

  1. Ôm chặt.
    Etreindre son enfant — ôm chặt đứa con
  2. (Nghĩa bóng) Làm xúc động đến tắc thở.
    L’émotion qui l’étreint — mối cảm động làm nó tắc thở

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]