Bước tới nội dung

ê chề

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
e˧˧ ʨe̤˨˩e˧˥ ʨe˧˧e˧˧ ʨe˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
e˧˥ ʨe˧˧e˧˥˧ ʨe˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ê chề

  1. Đau đớn khổ sở về tinh thầnsinh ra chán chường.

Tham khảo

[sửa]