Bước tới nội dung

ê te

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
e˧˧˧˧e˧˥˧˥e˧˧˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
e˧˥˧˥e˧˥˧˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ê te

  1. (Hóa học) .
  2. Chất lỏng không màu, dễ bay hơi, có mùi thơm đặc biệt, thường dùng làm thuốc mê trong y học.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]