êm lòng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
em˧˧ la̤wŋ˨˩em˧˥ lawŋ˧˧em˧˧ lawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
em˧˥ lawŋ˧˧em˧˥˧ lawŋ˧˧

Tính từ[sửa]

êm lòng

  1. Vui lòng, cảm thấy nhẹ trong lòng.

Tham khảo[sửa]