Bước tới nội dung

ì à ì ạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˨˩ a̤ː˨˩˨˩ a̰ʔjk˨˩i˧˧˧˧ i˧˧ a̰t˨˨i˨˩˨˩ i˨˩ at˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
i˧˧˧˧ i˧˧ ajk˨˨i˧˧˧˧ i˧˧ a̰jk˨˨

Tính từ

[sửa]

ì à ì ạch

  1. Như ì ạch (nhưng ý mức độ nhiều hơn).
    Khiêng mỗi cái bàn mà cũng ì à ì ạch.

Tham khảo

[sửa]