Bước tới nội dung

îlot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
îlot
/i.lɔ/
îlots
/i.lɔ/

îlot /i.lɔ/

  1. Đảo nhỏ, đảo.
    Un îlot perdu au milieu de l’océan — một đảo nhỏ biệt tăm giữa đại dương
    îlot olfactif — (giải phẫu) đảo khứu
  2. Cụm, cụm nhà.
    îlots de résistance — những cụm kháng chiến
    Démolir un îlot insalubre — phá bỏ một cụm nhà ở thiếu vệ sinh
  3. (Hàng hải) Kiến trúc nhô lên trên sân (của tàu sân bay).

Tham khảo

[sửa]