ô long

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
o˧˧ lawŋ˧˧o˧˥ lawŋ˧˥o˧˧ lawŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
o˧˥ lawŋ˧˥o˧˥˧ lawŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

ô long

  1. Từ chỉ thứ chè tàu nước đỏ, thơm.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]