Bước tới nội dung

ông xã

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
əwŋ˧˧ saʔa˧˥əwŋ˧˥ saː˧˩˨əwŋ˧˧ saː˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
əwŋ˧˥ sa̰ː˩˧əwŋ˧˥ saː˧˩əwŋ˧˥˧ sa̰ː˨˨

Danh từ

[sửa]

ông xã

  1. (khẩu ngữ) Từ dùng để gọi người chồng một cách thân mật, đùa vui.
    ông xã nhà tôi
    ông xã đã về đó hả?

Tham khảo

[sửa]

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam