ý nhị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
i˧˥ ɲḭʔ˨˩˩˧ ɲḭ˨˨i˧˥ ɲi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
i˩˩ ɲi˨˨i˩˩ ɲḭ˨˨˩˧ ɲḭ˨˨

Tính từ[sửa]

ý nhị

  1. (Lời nói, cử chỉ) Có nhiều ý nghĩa, nhưng kín đáo, tế nhị.
    Mỉm cười ý nhị.
    Câu nói ý nhị.

Tham khảo[sửa]

  • Ý nhị, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam