ăm ắp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
am˧˧ ap˧˥am˧˥ a̰p˩˧am˧˧ ap˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
am˧˥ ap˩˩am˧˥˧ a̰p˩˧

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

ăm ắp

  1. Xem ắp (láy).

Tham khảo[sửa]