Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Từ lóng tiếng Việt
4 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Français
日本語
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Từ lóng tiếng Việt”
Thể loại này chứa 46 trang sau, trên tổng số 46 trang.
A
a
a lô
áo mưa
Ă
ăn cơm
ăn kem trước cổng
B
bá đạo
C
cảm lạnh
chạy bằng cơm
check var
cỏ
con giáp thứ 13
cớm
cú đêm
cụ Khốt
cùi bắp
D
đặc cầu
đăng xuất
đậu xanh rau má
đeo ba lô ngược
Đ
đá
đập đá
Đông Lào
E
ét ô ét
G
gáy
giang cư mận
H
hoàng thượng
hôi lông
K
kẹo đồng
M
mai đẹt ti ni
N
ngầu lòi
nồi bánh chưng
P
phá đảo
Phây-búc
Q
quàng thượng
S
sà cân
T
tạch
thả thính
thả tim
thần đằng
thổi kèn
tóc tém
tóp tóp
trẻ trâu
W
wibu
X
xe căng hải
xịt keo
Thể loại
:
Từ lóng
Từ tiếng Việt theo cách sử dụng
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Thể loại
:
Từ lóng tiếng Việt
4 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài