Bước tới nội dung

ăn kem trước cổng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
an˧˧ kɛm˧˧ ʨɨək˧˥ kə̰wŋ˧˩˧˧˥ kɛm˧˥ tʂɨə̰k˩˧ kəwŋ˧˩˨˧˧ kɛm˧˧ tʂɨək˧˥ kəwŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
an˧˥ kɛm˧˥ tʂɨək˩˩ kəwŋ˧˩an˧˥˧ kɛm˧˥˧ tʂɨə̰k˩˧ kə̰ʔwŋ˧˩

Động từ

[sửa]

ăn kem trước cổng

  1. (Tiếng lóng, chơi chữ, hài hước) Hình thức thay thế của ăn cơm trước kẻng (“có quan hệ tình dục trước hôn nhân”).