ăn tết
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
an˧˧ tet˧˥ | aŋ˧˥ tḛt˩˧ | aŋ˧˧ təːt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
an˧˥ tet˩˩ | an˧˥˧ tḛt˩˧ |
Động từ[sửa]
ăn tết
- Ăn uống, vui chơi trong những ngày Tết Nguyên đán.
- Về quê ăn tết .
- Năm nào.
- Hà.
- Nội ăn tết cũng vui.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)