Bước tới nội dung

ăn tết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
an˧˧ tet˧˥˧˥ tḛt˩˧˧˧ təːt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
an˧˥ tet˩˩an˧˥˧ tḛt˩˧

Động từ

[sửa]

ăn tết

  1. Ăn uống, vui chơi trong những ngày Tết Nguyên đán.
    Về quê ăn tết.
    Năm nào ở Hà Nội ăn tết cũng vui.

Tham khảo

[sửa]