Bước tới nội dung

Đình Bảng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
 Đình Bảng trên Wikipedia

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗï̤ŋ˨˩ ɓa̰ːŋ˧˩˧ɗïn˧˧ ɓaːŋ˧˩˨ɗɨn˨˩ ɓaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗïŋ˧˧ ɓaːŋ˧˩ɗïŋ˧˧ ɓa̰ːʔŋ˧˩

Danh từ riêng

[sửa]

Đình Bảng

  1. Một phường ở thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh, Việt Nam.
    Đền Đô ở Đình Bảng.