Bước tới nội dung

Đường chín khúc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɨə̤ŋ˨˩ ʨin˧˥ xuk˧˥ɗɨəŋ˧˧ ʨḭn˩˧ kʰṵk˩˧ɗɨəŋ˨˩ ʨɨn˧˥ kʰuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɨəŋ˧˧ ʨin˩˩ xuk˩˩ɗɨəŋ˧˧ ʨḭn˩˧ xṵk˩˧

Danh từ riêng

[sửa]

Đường chín khúc

  1. Như Đường chín đoạn.