Bước tới nội dung

luân lý học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwən˧˧ li˧˥ ha̰ʔwk˨˩lwəŋ˧˥ lḭ˩˧ ha̰wk˨˨lwəŋ˧˧ li˧˥ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwən˧˥ li˩˩ hawk˨˨lwən˧˥ li˩˩ ha̰wk˨˨lwən˧˥˧ lḭ˩˧ ha̰wk˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

luân lý học

  1. Môn học nghiên cứu sự phát sinhphát triển của đạo đức trong xã hội loài người.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]