Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cleaner”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (robot Thêm: et:cleaner
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (Bot: Thêm ko:cleaner, my:cleaner
Dòng 22: Dòng 22:
[[hu:cleaner]]
[[hu:cleaner]]
[[ja:cleaner]]
[[ja:cleaner]]
[[ko:cleaner]]
[[my:cleaner]]
[[pl:cleaner]]
[[pl:cleaner]]
[[simple:cleaner]]
[[simple:cleaner]]

Phiên bản lúc 14:06, ngày 12 tháng 6 năm 2011

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkli.nɜː/

Danh từ

cleaner /ˈkli.nɜː/

  1. Người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; thoạ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét (kênh, máng... ).
  2. Máy quét, máy hút bụi; máy tẩy (quần áo).

Thành ngữ

Tham khảo