Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cleaner”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.6.2) (robot Thêm: et:cleaner |
n r2.6.2) (Bot: Thêm ko:cleaner, my:cleaner |
||
Dòng 22: | Dòng 22: | ||
[[hu:cleaner]] |
[[hu:cleaner]] |
||
[[ja:cleaner]] |
[[ja:cleaner]] |
||
[[ko:cleaner]] |
|||
[[my:cleaner]] |
|||
[[pl:cleaner]] |
[[pl:cleaner]] |
||
[[simple:cleaner]] |
[[simple:cleaner]] |
Phiên bản lúc 14:06, ngày 12 tháng 6 năm 2011
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkli.nɜː/
Danh từ
cleaner /ˈkli.nɜː/
- Người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; thoạ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét (kênh, máng... ).
- Máy quét, máy hút bụi; máy tẩy (quần áo).
Thành ngữ
- to take to the cleaners: (Từ mỹ,nghĩa mỹ) , (từ lóng) làm (ai) cháy túi, làm (ai) khánh kiệt.
Tham khảo
- "cleaner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)