cleaner
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkli.nɜː/
Danh từ[sửa]
cleaner /ˈkli.nɜː/
- Người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; thoạ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét (kênh, máng... ).
- Máy quét, máy hút bụi; máy tẩy (quần áo).
Thành ngữ[sửa]
- to take to the cleaners: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) làm (ai) cháy túi, làm (ai) khánh kiệt.
Tham khảo[sửa]
- "cleaner". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)