cleaner
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkli.nɜː/
Danh từ
cleaner /ˈkli.nɜː/
- Người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; thoạ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét (kênh, máng... ).
- Máy quét, máy hút bụi; máy tẩy (quần áo).
Thành ngữ
- to take to the cleaners: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) làm (ai) cháy túi, làm (ai) khánh kiệt.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cleaner”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)