Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tao nhã”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thay thế {{VieIPA}} bằng {{vie-pron}}
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm en:tao nhã
Dòng 16: Dòng 16:
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]


[[en:tao nhã]]
[[fr:tao nhã]]
[[fr:tao nhã]]
[[zh:tao nhã]]
[[zh:tao nhã]]

Phiên bản lúc 01:00, ngày 5 tháng 9 năm 2015

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːw˧˧ ɲaʔa˧˥taːw˧˥ ɲaː˧˩˨taːw˧˧ ɲaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːw˧˥ ɲa̰ː˩˧taːw˧˥ ɲaː˧˩taːw˧˥˧ ɲa̰ː˨˨

Tính từ

tao nhã

  1. Thanh cao lịch sự.
    Cử chỉ tao nhã.

Dịch

Tham khảo